Bài 2: Life in countryside

1. Vocabulary

  1. cattle: gia súc
  2. combine harvester: máy gặt đập liên hợp
  3. cultivate: trồng trọt
  4. crop: vụ, mùa
  5. herd: chăn giữ vật nuôi
  6. hospitable: mến khách
  7. picturesque: đẹp, hấp dẫn
  8. vast: rộng lớn
  9. stretch: kéo dài ra
  10. well-trained: lành nghề, có tay nghề

2. Grammar

- Hầu hết các trạng từ (thường nhiều hơn hai âm tiết), chúng ta hình thành dạng so sánh hơn bằng cách thêm “more”: S + V + more + trạng từ dài
Ví dụ: slowly (chậm) -> more slowly (chậm hơn)
carefully (cẩn thận) -> more carefully (cẩn thận hơn)
- Với những trạng từ có hình thức giống như tính từ như fast (nhanh), hard (khó/ chăm chỉ/ vất vả), soon (sớm),… chúng ta hình thành dạng so sánh bằng cách thêm -ER: S + V + trạng từ ngắn - ER
Ví dụ: fast (nhanh) -> faster (nhanh hơn)
hard (chăm chỉ/ khó/ vất vả) -> harder (chăm chỉ/ khó/ vất vả hơn)
- Một số trạng từ bất quy tắc:
well (tốt) -> better (tốt hơn)
badly (kém) -> worse (kém hơn)

Quay về khóa học